Vũ Thế Vương
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 134 | 6 | 1 | 5 | 21 | ||||||
2021 | Spartak Moscú | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 35 | 1 | 1 | 6 | |||||||
2020 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 76 | 4 | 4 | 14 | |||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 278 | 11 | 11 | 1 | 21 | 2 | 1 | ||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 557 | 17 | 17 | 23 | 2 | 1 |
Vũ Thế Vương tiene 31 años, nasció el 30 enero 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Thế Vương Vũ.
Vũ Thế Vương joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Vũ Thế Vương juega en la posición de Centrocampista.
Nam Dinh - 2022
Nombre | Edad | |||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Văn Nam Đoàn | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Đinh Xuân Việt | 41 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
V. Hồ | 29 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Alisson | 31 | |||
Đức Anh Trần Đăng | 23 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 23 | |||
Hoàng Trà Vũ | 22 | |||
D. Steven Thanh | 27 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Đinh Văn Trường | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Văn Soạn Phạm | 22 | |||
Thế Hưng Phan | 22 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 32 | |||
Ngọc Sơn Trần | 22 | |||
Nguyễn Hữu Định | 33 | |||
V. Phạm | 24 | |||
X. Hoàng | 23 | |||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Trần Mạnh Hùng | 27 | |||
Vũ Thế Vương | 31 | |||
Attacker | ||||
Victor Mansaray | 27 | |||
Rodrigo | 31 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |