Văn Trường Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2026 | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 1 | 1 | 2 | ||||||||
2024/2025 | Ha Noi | V.League 1 | 383 | 8 | 4 | 4 | 3 | 3 | 2 | ||||
2024 | Vietnam | Amistosos | 136 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2024 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Ha Noi | V.League 1 | 550 | 22 | 6 | 16 | 6 | 17 | 2 | ||||
2023/2024 | Ha Noi | Liga de Campeones AFC | 77 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
2024 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 295 | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | |||||
2023 | Vietnam | Copa Asiática | 37 | 2 | 2 | 3 | |||||||
2023 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ha Noi | V.League 1 | 337 | 9 | 3 | 6 | 3 | 10 | 1 | ||||
2022 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 226 | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de Văn Trường Nguyễn?
El nombre completo es Văn Trường Nguyễn.
⭐ En qué club juega Văn Trường Nguyễn?
Văn Trường Nguyễn joga atualmente en Ha Noi, em Vietnam .
⭐ ¿En que posición juega Văn Trường Nguyễn?
Văn Trường Nguyễn juega en la posición de Centrocampista.
Ha Noi - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | D. Lê | 42 | ||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Chuẩn Quan | 23 | |||
Duy Dũng Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Defender | ||||
Văn Đào | 28 | |||
Kyle Colonna | 25 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Văn Hà Lê | 20 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Văn Thắng Trần | 23 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Đức Anh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Long Nhật Bùi | 23 | |||
Đức Hoàng Ngô | 22 | |||
H. Nguyễn | 24 | |||
Đình Vũ | 24 | |||
Văn Trường Nguyễn | 21 | |||
Đậu Văn Toàn | 27 | |||
Trương Văn Thái Quý | 27 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Attacker | ||||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Thanh Minh Hồ | 24 | |||
Augustine Chidi Kwem | 27 | |||
Lê Xuân Tú | 25 | |||
Tuấn Phạm | 26 | |||
João Pedro | 28 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |