Văn Mạnh Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Phú Thọ | Amistosos | |||||||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-01 | Hòa Bình | Phú Thọ | Desconocido | - |
Văn Mạnh Nguyễn tiene 22 años, nasció el 19 abril 2002, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Mạnh Nguyễn.
Văn Mạnh Nguyễn joga atualmente en Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnam , desde 31 diciembre 2020.
Văn Mạnh Nguyễn juega en la posición de Portero.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2021
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
76 | Dương Tùng Lâm | 25 | ||
26 | Văn Mạnh Nguyễn | 22 | ||
25 | Dương Quang Tuấn | 28 | ||
Defender | ||||
38 | Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | ||
28 | Văn Nguyễn | 26 | ||
17 | Văn Đào | 28 | ||
18 | Văn Nguyễn | 26 | ||
5 | Đức Trần | 26 | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùng | 33 | ||
15 | Trương Trọng Sáng | 31 | ||
2 | Hoàng Ngọc Hào | 30 | ||
Midfielder | ||||
21 | V. Nguyễn | 26 | ||
68 | H. Châu | 26 | ||
8 | Trung Nguyễn | 26 | ||
37 | Trần Văn Công | 25 | ||
19 | Văn Nguyễn | 28 | ||
6 | Hoàng Lý Công | 25 | ||
14 | Đào Nhật Minh | 32 | ||
16 | Văn Phạm | 27 | ||
7 | Trần Phi Sơn | 32 | ||
22 | Nguyễn Văn Tám | 26 | ||
11 | Nguyễn Văn Hiệp | 30 | ||
12 | Kelly Oahimijie | 32 | ||
Attacker | ||||
10 | Tuấn Phạm | 26 | ||
36 | Lê Văn Nam | 25 | ||
Chevaughn Walsh | 29 | |||
27 | Giang Trần Quách Tân | 32 | ||
24 | Ismahil Akinade | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |