Trung Kiên Trần
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | ||||||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 450 | 6 | 5 | 1 | 8 | ||||||
2024 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | |||||||||||
2023 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 6 | |||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 10 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-07-01 | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2022-03-15 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Préstamo | - |
El nombre completo es Trung Kiên Trần.
Trung Kiên Trần joga atualmente en Hoang Anh Gia Lai, em Vietnam .
Trung Kiên Trần juega en la posición de Portero.
Hoang Anh Gia Lai - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Q. Lê | 47 | ||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Defender | ||||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Lý Đức Phạm | 21 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 24 | |||
Duy Thắng Nguyễn | 24 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Midfielder | ||||
Minh Quyền Hồ | 23 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Hoàng Minh Cao | 21 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Marciel | 29 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Attacker | ||||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
M. Vũ | 22 | |||
Jeferson Elías | 26 | |||
Gia Bảo Trần | 16 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |