Trịnh Hoa Hùng
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Da Nang | V.League 1 | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | |||||||||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Da Nang | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2021 | Fredericia | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 5 | |||||||
2020/2021 | Fredericia | DBU Pokalen | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 90 | 2 | 1 | 1 | 11 | ||||||
2020/2021 | Sheffield United | Copa FA | 1 | 1 | |||||||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 745 | 11 | 8 | 3 | 3 | 14 | 3 | ||||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 988 | 16 | 12 | 4 | 7 | 10 | 1 | 1 | |||
2017 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 655 | 11 | 6 | 5 | 2 | 13 | 3 | ||||
2017 | Than Quang Ninh | Copa AFC | 165 | 2 | 2 | 1 | |||||||
2016 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 599 | 9 | 7 | 2 | 2 | 10 | 2 | ||||
2015 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 178 | 5 | 1 | 4 | 1 | 21 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Hai Phong | Da Nang | Desconocido | - |
2022-01-01 | Than Quang Ninh | Hai Phong | Transferencia gratuita | - |
Trịnh Hoa Hùng tiene 33 años, nasció el 6 noviembre 1991, en Vietnam.
El nombre completo es Hoa Hùng Trịnh.
Trịnh Hoa Hùng joga atualmente en Da Nang, em Vietnam .
Trịnh Hoa Hùng juega en la posición de Defensor.
Da Nang - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Q. Đào | indef. | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Phan Văn Biểu | 26 | |||
Tuấn Hưng Đặng | 24 | |||
Defender | ||||
Marlon Rangel | 28 | |||
Trọng Nam Nguyễn | 22 | |||
Duy Cương Lương | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Nguyễn Công Nhật | 31 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Văn Hưng Lê | 24 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Lê Quang Hùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Võ Ngọc Toàn | 30 | |||
Phan Văn Long | 28 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Werick Maciel | 25 | |||
P. Nguyễn | 21 | |||
Đặng Anh Tuấn | 30 | |||
Minh Đan Võ | 22 | |||
Kim Quang Nguyễn | 24 | |||
Attacker | ||||
Văn Hữu Phạm | 23 | |||
Đình Duy Phạm | 22 | |||
Hà Minh Tuấn | 33 | |||
Vương Trần | 23 | |||
Minh Quang Nguyễn | 23 | |||
Minh Quang Đỗ Hữu | 24 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 | |||
Yuri Mamute | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |