Trần Duy Khánh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 94 | 5 | 1 | 4 | 1 | 5 | 1 | ||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 27 | 2 | 2 | 6 | |||||||
2023 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 139 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 1036 | 18 | 13 | 5 | 11 | 7 | 3 | ||||
2021 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 240 | 6 | 2 | 4 | 10 | 1 | |||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 394 | 7 | 4 | 3 | 7 | 1 | |||||
2016 | Binh Duong | Liga de Campeones AFC | 46 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2016 | Binh Duong | V.League 1 | 319 | 12 | 1 | 11 | 1 | 18 | 1 | 1 |
Trần Duy Khánh tiene 27 años, nasció el 19 julio 1997, en Bình Dương, Vietnam.
El nombre completo es Duy Khánh Trần.
Trần Duy Khánh joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Trần Duy Khánh juega en la posición de Centrocampista.
Binh Duong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | A. Hoàng | 56 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Jan | 31 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Wellington Nem | 32 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
H. Võ | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |