Thế Hưng Phan
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 151 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 109 | 5 | 1 | 4 | 1 | 21 | |||||
2021 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 1 | 1 | 9 |
Thế Hưng Phan tiene 22 años, nasció el 20 octubre 2002, en Vietnam.
El nombre completo es Thế Hưng Phan.
Thế Hưng Phan joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Thế Hưng Phan juega en la posición de Centrocampista.
Nam Dinh - 2023
Nombre | Edad | |||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đinh Văn Trường | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Nguyễn Hữu Tuấn | 32 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Trần Mạnh Hùng | 27 | |||
X. Hoàng | 23 | |||
Ngọc Sơn Trần | 22 | |||
Thế Hưng Phan | 22 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
André | 29 | |||
Phạm Đức Huy | 30 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Douglas Coutinho | 31 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |