Quàng Thế Tài
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2024 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | 14 | 1 | ||||||
2023 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 18 | |||||||
2022 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 19 | |||||||
2022 | Viettel | Copa AFC | 270 | 3 | 3 | 1 | |||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | 12 | ||||||||||
2021 | Viettel | Liga de Campeones AFC | 180 | 2 | 2 | 4 | |||||||
2020 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | 20 | ||||||||||
2019 | Viettel | V.League 1 | 1553 | 18 | 18 | 6 | 1 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x |
Quàng Thế Tài tiene 28 años, nasció el 9 septiembre 1996, en Vietnam.
El nombre completo es Thế Tài Quàng.
Quàng Thế Tài joga atualmente en Viettel, em Vietnam .
Quàng Thế Tài juega en la posición de Portero.
Viettel - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Trương Việt Hoàng | indef. | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |