Phan Thanh Hậu
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Quang Nam | V.League 1 | 254 | 3 | 3 | 2 | |||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 901 | 15 | 12 | 3 | 7 | 3 | 2 | ||||
2023 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2021 | Brabrand | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 25 | 2 | 2 | 8 | |||||||
2020/2021 | Brabrand | DBU Pokalen | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 169 | 3 | 2 | 1 | 1 | 17 | |||||
2019 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 51 | 2 | 2 | 1 | 9 | ||||||
2018 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 300 | 8 | 4 | 4 | 3 | 16 | |||||
2017 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 271 | 8 | 3 | 5 | 2 | 21 | |||||
2017 | Vietnam U20 | Campeonato Mundial Juvenil | 80 | 2 | 2 | 3 | 1 | ||||||
2016 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 521 | 13 | 4 | 9 | 1 | 12 | 1 | ||||
2015 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 466 | 8 | 4 | 4 | 1 | 8 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Phu Dong | Quang Nam | Transferencia gratuita | - |
2023-03-22 | Hoang Anh Gia Lai | Phu Dong | Transferencia gratuita | - |
2023-01-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2022-02-16 | Hoang Anh Gia Lai | Bà Ria Vũng Tàu | Préstamo | - |
2021-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City | Préstamo | - |
Phan Thanh Hậu tiene 27 años, nasció el 11 enero 1997, en Quảng Ngãi, Vietnam.
El nombre completo es Thanh Hậu Phan.
Phan Thanh Hậu joga atualmente en Quang Nam, em Vietnam .
Phan Thanh Hậu juega en la posición de Centrocampista.
Quang Nam - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | S. Văn | indef. | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Alain Eyenga | 29 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Gia Bảo Khổng Minh | 24 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Cảnh Tài Nguyễn | 19 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Midfielder | ||||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Quang Duyệt Lê Văn | 19 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 29 | |||
Thế Hoàng | indef. | |||
Thanh Vương Trương | 22 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
V. Đặng | 24 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Attacker | ||||
V. Võ | 25 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Hyuri | 33 | |||
Charles Atshimene | indef. |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |