Phạm Hoài Dương
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 621 | 9 | 7 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | 109 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | |||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 226 | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | |||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 259 | 10 | 2 | 8 | 1 | 17 | |||||
2021 | Zorya Luhansk | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hai Phong | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | 9 | |||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 1140 | 14 | 12 | 2 | 1 | 10 | 3 | 1 | |||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 1342 | 18 | 15 | 3 | 3 | 7 | 1 |
Phạm Hoài Dương tiene 30 años, nasció el 18 junio 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Hoài Dương Phạm.
Phạm Hoài Dương joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Phạm Hoài Dương juega en la posición de Defensor.
Hai Phong - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Đình Tùng Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Phạm Hoài Dương | 30 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
A Sân | 28 | |||
Midfielder | ||||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Arsene Elogo | 29 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Nguyễn Anh Hùng | 32 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Lo Martin | 27 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Attacker | ||||
Lucão | 33 | |||
Hữu Đăng Trần | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |