Nguyễn Công Nhật
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Da Nang | V.League 1 | 261 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | |||||
2023 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2023 | Da Nang | V.League 1 | 1034 | 13 | 11 | 2 | 2 | 5 | 1 | ||||
2022 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2022 | Da Nang | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 | 1 | 1 | ||||||
2021 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | 975 | 11 | 11 | 1 | 2 | ||||||
2020 | Da Nang | V.League 1 | 1620 | 18 | 18 | 1 | |||||||
2019 | Da Nang | V.League 1 | 1826 | 21 | 20 | 1 | 3 | 1 |
Nguyễn Công Nhật tiene 31 años, nasció el 11 mayo 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Công Nhật Nguyễn.
Nguyễn Công Nhật joga atualmente en Da Nang, em Vietnam .
Nguyễn Công Nhật juega en la posición de Defensor.
Da Nang - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Bình | 37 | |||
Phan Văn Biểu | 26 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Tuấn Hưng Đặng | 24 | |||
Defender | ||||
Văn Hưng Lê | 24 | |||
Trọng Nam Nguyễn | 22 | |||
Duy Cương Lương | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Nguyễn Công Nhật | 31 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Cássio | 31 | |||
Lê Quang Hùng | 32 | |||
Đức Anh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Võ Ngọc Toàn | 30 | |||
Phan Văn Long | 28 | |||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Emerson Souza | 27 | |||
Đặng Anh Tuấn | 30 | |||
P. Nguyễn | 21 | |||
Kim Quang Nguyễn | 24 | |||
Minh Đan Võ | 22 | |||
Attacker | ||||
Hà Minh Tuấn | 34 | |||
Đình Duy Phạm | 22 | |||
Văn Hữu Phạm | 23 | |||
Vương Trần | 23 | |||
Minh Quang Nguyễn | 23 | |||
Minh Quang Đỗ Hữu | 24 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 | |||
Yuri Mamute | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |