Lâm Thuận
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 10 | 4 | 4 | 6 | 1 | ||||||
2024 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 185 | 11 | 11 | 22 | 1 | 3 | |||||
2023 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 51 | 6 | 6 | 13 | |||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 301 | 9 | 4 | 5 | 4 | 10 | |||||
2020 | Bình Phước | Amistosos | |||||||||||
2016 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 41 | 2 | 2 | 13 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Pho Hien | Sai Gon | Transferencia gratuita | - |
Lâm Thuận tiene 26 años, nasció el 19 noviembre 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Thuận Lâm.
Lâm Thuận joga atualmente en Ho Chi Minh City, em Vietnam .
Lâm Thuận juega en la posición de Centrocampista.
Ho Chi Minh City - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 32 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Defender | ||||
Thanh Quý Quan Huỳnh | 20 | |||
Zan Nguyen | 18 | |||
Hoàng Phúc Trần | 23 | |||
Việt Hoàng Võ Hữu | 22 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Matheus Duarte | 29 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Nguyễn Vũ Tín | 26 | |||
Endrick | 29 | |||
Lâm Thuận | 26 | |||
Vĩnh Nguyên Hoàng | 22 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
Quốc Cường Nguyễn Thái | 20 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 22 | |||
Thanh Khôi Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Erik Sorga | 25 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |