Bùi Tấn Trường
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-03 | Ha Noi | Bình Phước | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 2x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Bùi Tấn Trường tiene 38 años, nasció el 18 febrero 1986, en Vietnam.
El nombre completo es Tấn Trường Bùi.
Bùi Tấn Trường joga atualmente en Ha Noi, em Vietnam .
Bùi Tấn Trường juega en la posición de Portero.
Ha Noi - 2023
Nombre | Edad | |||
c | B. Bandović | 55 | ||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Bùi Tấn Trường | 38 | |||
Văn Chuẩn Quan | 23 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Defender | ||||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Văn Đào | 28 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Nguyễn Văn Dũng | 30 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Văn Thắng Trần | 23 | |||
Đức Anh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Đình Vũ | 24 | |||
Văn Trường Nguyễn | 21 | |||
Đậu Văn Toàn | 27 | |||
Brandon Wilson | 27 | |||
Marcão Silva | 33 | |||
H. Nguyễn | 24 | |||
Trương Văn Thái Quý | 27 | |||
Damien Le Tallec | 34 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Attacker | ||||
Tuấn Phạm | 26 | |||
Milan Jevtović | 31 | |||
Joel Tagueu | 30 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Caion | 34 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |