V. Emilov Popov
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición |
2024/2025 | Thanh Hóa | V.League 1 |
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 |
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 |
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 |
V. Emilov Popov tiene 48 años, nasció el 6 febrero 1976, en Plovdiv, Bulgaria.
El nombre completo es Velizar Emilov Popov.
V. Emilov Popov es Entrenador d Thanh Hóa, en Vietnam, .
Thanh Hóa - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Anh Tuấn Lê | indef. | |||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Igor Salatiel Silva | 24 | |||
Ngọc Quý Trần | 22 | |||
Châu Phi Hà | 21 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Gustavo | 29 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Kim Won-Sik | 33 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Văn Thuận Lê | 18 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Bá Tiến Nguyễn | 23 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Hồng Vũ | 25 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ribamar | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |